Paracetamol, còn được gọi là acetaminophen, là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Paracetamol có thể được sử dụng để giảm nhẹ các triệu chứng như đau nhức, đau đầu, đau cơ, đau răng, đau họng, kinh nguyệt đau, cảm lạnh và cúm, cũng như hạ sốt.
Paracetamol hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme cyclooxygenase (COX) trong não, giảm sự sản xuất của các hợp chất gọi là prostaglandins, những hợp chất này tham gia vào quá trình gây đau và viêm. Tuy nhiên, paracetamol không có hiệu quả trong việc giảm viêm như các loại thuốc không steroid chống viêm (NSAIDs) như ibuprofen hoặc aspirin.
Một trong những ưu điểm của paracetamol là nó ít gây kích ứng cho dạ dày so với NSAIDs, và do đó thường được coi là an toàn hơn để sử dụng cho những người có dạ dày nhạy cảm hoặc những người không thể sử dụng NSAIDs.
Tuy nhiên, việc sử dụng paracetamol cần phải cẩn thận, bởi vì liều lượng cao có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng.
Thành phần của thuốc giảm đau paracetamol
Thành phần chính của paracetamol là acetaminophen. Mỗi dạng bào chế sẽ chứa một lượng acetaminophen nhất định, thường là 500mg hoặc 650mg trong mỗi viên nén hoặc viên nang.
Công dụng của thuốc giảm đau paracetamol
Giảm đau: Paracetamol hiệu quả trong việc giảm các cơn đau nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau khớp, đau bụng kinh, đau nhức do cảm cúm.
Hạ sốt: Thuốc giúp hạ nhiệt cơ thể khi bị sốt do cảm cúm, tiêm chủng hoặc các bệnh nhiễm trùng khác.
Liều lượng sử dụng thuốc giảm đau paracetamol
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều thông thường là 500mg đến 1000mg mỗi 4 đến 6 giờ khi cần. Không nên sử dụng quá 4000mg trong một ngày.
Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể, thường là 15mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi 4 đến 6 giờ. Không bao giờ vượt quá 60mg/kg trong một ngày. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
Người cao tuổi: Cần thận trọng do nguy cơ suy giảm chức năng gan và thận, có thể cần giảm liều lượng.
Ngoài ra, khi sử dụng thuốc paracetamol ở dạng lỏng, thuốc đạn bạn cần lưu ý một số điều sau:
– Paracetamol ở dạng lỏng như dung dịch uống, siro cần được đong bằng thìa hoặc cốc đo phân liều chứ không phải muỗng ăn thông thường. Nếu bạn không có dụng cụ đong liều chính xác, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cách sử dụng chính xác. Ngoài ra, bạn cần lắc đều dung dịch trước khi sử dụng.
– Thuốc đạn có paracetamol chỉ sử dụng cho đường trực tràng, không dùng đường uống. Hãy nhớ rửa tay cẩn thận trước và sau khi đặt thuốc.
– Một lưu ý khác là bạn cần “làm rỗng” ruột và bàng quang trước khi sử dụng thuốc đạn. Để sử dụng, bạn cần tháo lớp bọc bên ngoài ngay trước khi dùng và tránh cầm quá lâu vì chúng có thể tan chảy trên tay. Bạn đưa đầu nhọn của viên thuốc đạn vào trong trực tràng và giữ nguyên vài phút, thuốc sẽ tan chảy ở nhiệt độ cơ thể. Tránh đi vệ sinh ngay sau khi đặt thuốc đạn.
Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc giảm đau paracetamol
Mặc dù paracetamol được coi là an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng sử dụng quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Các tác dụng phụ khác hiếm khi xảy ra nhưng có thể bao gồm:
– Tiêu hóa: Buồn nôn, ói mửa, đau bụng.
– Da: Phát ban, ngứa.
– Huyết học: Rối loạn đông máu (rất hiếm).
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngưng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Những ai không nên dùng paracetamol?
Người mẫn cảm với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bị suy gan nặng.
Trẻ sơ sinh dưới 2 tuần tuổi.
Lưu ý sử dụng:
Không vượt quá liều lượng được khuyến nghị.
Cần thận trọng khi sử dụng cùng lúc các sản phẩm khác có chứa paracetamol.
Người bệnh gan, thận, người nghiện rượu hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần ngừng sử dụng và tìm sự tư vấn y tế ngay lập tức.
Ngộ độc paracetamol
Việc sử dụng quá liều paracetamol có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Các triệu chứng ngộ độc paracetamol bao gồm:
Buồn nôn, ói mửa.
Mệt mỏi, chán ăn.
Vàng da, vàng mắt.
Đau bụng dữ dội.
Theo Tổ Quốc